- Từ điển Anh - Việt
Prismatic test sample
Xem thêm các từ khác
-
Prismatic texture
kiến trúc lăng trụ, -
Prismatically
/ priz´mætikli /, -
Prismatoid
Danh từ: (kỹ thuật) phòng lăng trụ, phỏng lăng trụ, -
Prismatoidal
Tính từ: có dạng lăng trụ, -
Prismoid
Danh từ: (toán học) lăng trụ cụt, hình lăng trụ cụt, lăng trụ cụt, lăng trụ cụt, -
Prismoidal
Tính từ: (thuộc) lăng trụ cụt, lăng trụ cụt, -
Prismy
Tính từ: có lăng trụ; có lăng kính, -
Prison
/ ˈprɪzən /, Danh từ: nhà tù, nhà lao, nhà giam; nơi giam hãm (không thể thoát), sự bỏ tù, -
Prison-bars
Danh từ: song sắt nhà tù, -
Prison-bird
Danh từ: người tù; người tù ra tù vào, -
Prison-breach
Danh từ: sự vượt ngục, -
Prison-breaker
/ ´prizn¸breikə /, danh từ, người vượt ngục, -
Prison-breaking
/ ´prizn¸breikiη /, danh từ, sự vượt ngục, -
Prison-house
/ ´prizn¸haus /, danh từ, nhà tù, nhà lao, nhà giam, -
Prison-van
Danh từ: xe chở tù nhân; xe tù, -
Prison camp
danh từ, trại giam, -
Prison psychosis
loạn tâm thần giam cầm, loạn tâm thần tù đày, -
Prisoner
/ ˈprɪzənə(r) /, Danh từ: tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt,... -
Prisoner's dilemma
thế lưỡng nan của phạm nhân, tình trạng khó xử của "người tù", -
Prisoner of war
tù binh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.