- Từ điển Anh - Việt
Private foreign investments
Xem thêm các từ khác
-
Private foundation
quỹ bảo trợ tư, -
Private goods
đồ dùng riêng, hàng hóa riêng, hàng hóa tư doanh, hàng hóa tư nhân, -
Private health policy
đơn bảo hiểm sức khỏe cá nhân, đơn bảo hiểm y tế cá nhân, -
Private hearing
phiên xử kín, -
Private hotel
Danh từ: khách sạn tư nhân, -
Private house
nhà ở tư nhân, nhà riêng, biệt thự, private house for single-family, nhà riêng cho một gia đình -
Private house for single-family
nhà riêng cho một gia đình, -
Private housing finance company
công ty tài chính nhà ở tư nhân, -
Private income
thu nhập cá nhân, thu nhập riêng tư, -
Private individual
tư nhân thường, -
Private insurance
bảo hiểm tư nhân, -
Private international law
tư pháp quốc tế, rules of private international law, quy tắc tư pháp quốc tế -
Private interview
cuộc nói chuyện riêng, cuộc tiếp xúc kín, nói chuyện riêng, tiếp xúc kín, -
Private investigator
Danh từ: thám tử tư, -
Private investment
đầu tư của tư nhân, đầu tư tư nhân, overseas private investment corporation, công ty (bảo hộ) Đầu tư tư nhân hải ngoại (của... -
Private investments
đầu tư tư nhân, -
Private investor
người đầu tư tư nhân, -
Private island
đảo riêng, -
Private key
khóa bí mật, khóa cá nhân, khóa riêng, khóa riêng, khóa mật, -
Private land owner
chủ tư nhân ruộng đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.