- Từ điển Anh - Việt
Private monopoly
Xem thêm các từ khác
-
Private mutual fund
câu lạc bộ đầu tư, câu lạc bộ đầu tư (investment club), -
Private network
mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng... -
Private note
lời ghi chú riêng, -
Private nuisance
hành vi gây hại riêng, -
Private numbering plan
kế hoạch đánh số riêng, -
Private offering
sự phát hành phổ biến hạn chế (chứng khoán), -
Private open space
không gian mở của tư nhân, -
Private operating agency
sự khai thác tư nhân, -
Private ownership
chế độ tư hữu, quyền tư nhân, quyền sở hữu tư nhân, -
Private packet switching exchange (PPX)
tổng đài chuyển mạch bó riêng, tổng đài chuyển mạch nội bộ, -
Private partition
phần phân chia riêng, -
Private parts
Danh từ: (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) privates, -
Private placement
phát hành riêng, -
Private placement of bonds
phát hành chứng khoán không công khai, -
Private placing
đầu tư riêng (cổ phiếu), phát hành riêng, -
Private portions
phần chung, -
Private power
quyền hạn riêng, -
Private procurement
sự thu mua của tư nhân, -
Private product
sản phẩm dùng riêng (cho cá nhân), -
Private products
sản phẩm dùng riêng, sản phẩm dùng riêng (cho cá nhân),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.