- Từ điển Anh - Việt
Probability sample
Xem thêm các từ khác
-
Probability theory
lý thuyết xác suất, -
Probability theory of safety
lý thuyết xác suất về độ an toàn, -
Probability vector
vectơ xác suất, -
Probabirity of occurren of rainfall and its recurrence interval
xác xuất xảy ra lượng mưa và chu kỳ tái diễn tương ứng, -
Probable
/ ´prɔbəbl /, Tính từ: có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, Danh... -
Probable amount of repayment
số tiền hoàn trả dự kiến, -
Probable error
sai số có thể, sai số thống kê, sai số cái nhiên, sai số xác suất, sai số cái nhiên, -
Probable fault
đứt gãy có thể, -
Probable life
niên hạn khả dụng đại khái, tuổi thọ sử dụng ước chừng, -
Probable misclosure
sai số xác suất, -
Probable ore
quặng chắc có, -
Probable price
giá ước tính, -
Probable reserves
trữ lượng có thể có (mỏ), -
Probableerror
sai số cái nhiên, -
Probablistic design
thiết kế theo lý thuyết xác xuất, -
Probably
/ ´prɔbəbli /, Phó từ: có khả năng, có lẽ, có thể, Kỹ thuật chung:... -
Proband
Danh từ: người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm, người tiền phong, -
Probang
Danh từ: (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...), ống thông mềm -
Probate
/ ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực,... -
Probate court
phiên tòa chứng thực di chúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.