Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Probative

Mục lục

/´proubətiv/

Thông dụng

Tính từ

Để chứng minh, để làm chứng cớ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Probative evidence

    giấy tờ chứng minh, giấy tờ minh chứng,
  • Probative instrument

    văn bản chính thức,
  • Probator

    Danh từ: người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện,
  • Probatory

    Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, probatory evidence, bằng chứng chứng minh
  • Probe

    / proub /, Động từ: dò xét, thăm dò, Tính từ: chứng minh, thí nghiệm,...
  • Probe-and-drogue refuelling

    sự tiếp thêm nhiên liệu bằng phương pháp bình rót (trong khi bay),
  • Probe coil

    cuộn dò (trong thử không phá hủy),
  • Probe drill

    sự khoan thăm dò,
  • Probe drilling

    khoan thăm dò, sự khoan thăm dò,
  • Probe for density determination

    mẫu thử để xác định dung trọng, cái xác định dung trọng,
  • Probe microphone

    micrô dò, micrô đầu dò,
  • Probe of penetration

    mẫu thử độ xuyên,
  • Probe particle

    hạt (thăm) dò,
  • Probe with eye

    Nghĩa chuyên nghành: Đầu dò,
  • Probenecid

    loại thuốc giảm mứcacid uric trong máu, dùng để điều trị bệnh thống phong.,
  • Prober

    Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • Probing

    / ´proubiη /, Tính từ: nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm, Kỹ thuật chung:...
  • Probing rod

    que thăm dò,
  • Probingly

    Phó từ: nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm,
  • Probit

    đơnvị xác suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top