- Từ điển Anh - Việt
Process automation
Xem thêm các từ khác
-
Process camera
máy ảnh sao ảnh, máy ảnh sao chụp, máy sao ảnh, -
Process capability
năng lực gia công, -
Process card
bản qui định công nghệ, bản qui trình công nghệ, -
Process chart
biểu đồ công nghệ, biểu đồ xử lý, biểu đồ qui trình, lược đồ xử lý, sơ đồ công nghệ, sơ đồ công nghệ, -
Process check
sự kiểm tra quá trình, -
Process color
màu quá trình, -
Process colors
màu xử lý, -
Process computer
máy tính quá trình, máy tính xử lý, -
Process computer system
hệ thống máy tính xử lý (truyền thông), hệ thống máy tính điều khiển tiến trình (kỹ thuật), -
Process condition
điều kiện xử lý, điều kiện thao tác công nghệ, -
Process control
điều khiển quy trình, điều khiển tiến trình, sự điều khiển tiến trình, điều khiển quá trình, sự giám sát sản xuất,... -
Process control block (PCB)
khối điều khiển quá trình, -
Process control chart
biểu đồ điều khiển qui trình, -
Process control computer
máy tính điều khiển quy trình (công nghệ), máy tính điều khiển tiến trình, -
Process control equipment
thiết bị điều khiển tiến trình, -
Process control software
phần mềm điều khiển tiến trình, -
Process control system
hệ điều khiển quá trình, hệ thống điều khiển tiến trình, hệ thống điều khiển quy trình, -
Process cooling
làm lạnh trong công nghiệp, -
Process cost
phí tổn công đoạn sản xuất, -
Process costing
cách tính phí tổn từng công đoạn gia công, định phí theo quá trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.