- Từ điển Anh - Việt
Process facilities
Xem thêm các từ khác
-
Process flow
tiến trình công nghệ, -
Process flow chart
mặt bằng công nghệ, -
Process for the recovery of taxes
xử lý thu hồi tiền thuế, xử lý tiền thuế còn thiếu, -
Process furnace
lò gia nhiệt, lò luyện, -
Process gas
khí công nghệ, khí quá trình, -
Process group
nhóm quá trình, nhóm tiến trình, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến... -
Process group ID
id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh -
Process heat
nhiệt quá trình, -
Process heating
sự sưởi ấm công nghiệp, -
Process hold up time
giai đoạn không sản xuất, thời kỳ không sản xuất, -
Process identification
nhận dạng quá trình, -
Process in control
quá trình được điều khiển, -
Process industry
quá trình công nghệ, công nghiệp sử dụng các phương pháp chế tạo liên tiếp nhau, công nghiệp chế tạo, công nghiệp gia... -
Process input-output devices
thiết bị nhập-xuất của quá trình, -
Process inspection
sự kiểm tra quá trình, -
Process intensification
sự tăng cường các quá trình (công nghệ), -
Process interface system
hệ thống giao diện quá trình, hệ thống giao diện xử lý, -
Process interrupt
sự ngắt quá trình, -
Process interrupt signal
tín hiệu ngắt quá trình, tín hiệu ngắt tiến trình, -
Process lag
sự trễ quá trình, sự trễ trong quá trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.