- Từ điển Anh - Việt
Processing method
Xem thêm các từ khác
-
Processing object
đối tượng xử lý, -
Processing of an application
sự xử lý một đơn đăng ký, -
Processing of an old site
sự xử lý một địa điểm cũ, -
Processing of data
sự chỉnh lý số liệu (quan trắc), sự chỉnh lý số liệu, -
Processing of measured data
sự xử lý dữ liệu đã đo, -
Processing plant
xưởng gia công, -
Processing power
năng lực xử lý, -
Processing procedure
qui trình gia công, quy trình chuẩn bị, quy trình gia công, -
Processing program
chương trình xử lý, chương trình khai thác, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó,... -
Processing routine
thủ tục xử lý, -
Processing section
phần xử lý, -
Processing sequence
dãy xử lý, -
Processing services
các dịch vụ xử lý, -
Processing speed
tốc độ xử lý, -
Processing stage
giai đoạn chế biến, giai đoạn gia công, giai đoạn xử lý, -
Processing step
bước xử lý, giai đoạn xử lý, data processing step, bước xử lý dữ liệu -
Processing system
hệ thống xử lý, adps ( automaticdata processing system ), hệ thống xử lý dữ liệu tự động, advanced signal processing system (asps),... -
Processing tax
thuế chế biến, thuế sản xuất, thuế gia công, -
Processing technology
công nghệ xử lý, distributed processing technology (dtp), công nghệ xử lý phân tán -
Processing time
thời gian xử lý, virtual processing time, thời gian xử lý ảo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.