- Từ điển Anh - Việt
Proctocolectomy
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
cắt bỏ trực tràng - đại tràng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proctocolitis
viêm trực tràng - đại tràng, -
Proctocolonoscopy
nội soi trực - kết tràng, -
Proctocolpoplasty
(thủ thuật) tạo hình trực tràng - âm đạo, -
Proctocystoplasty
thủ thuật tạo hình trực tràng - bàng quang, -
Proctocystotomy
thủ thuật mở bàng quang đường trực tràng, -
Proctodaeum
tiền hậu môn (phôi), -
Proctodeae
Danh từ, số nhiều:, -
Proctodeum
Danh từ, số nhiều proctodeums, .proctodeae: Ống hậu môn (phôi), nguyên hậu môn, -
Proctodynia
đau hậu môn, -
Proctogenic
do trực tràng, do hậu môn, -
Proctogenous constipation
táo bón do mất kích thích hậu môn, -
Proctologic
Tính từ: (thuộc) xem proctology, Y học: (thuộc) bệnh học hậu môn,... -
Proctological
/ ¸prɔktə´lɔdʒikl /, -
Proctologist
Danh từ: bác sĩ chuyên về proctology, -
Proctology
/ prɔk´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn, Y học:... -
Proctoparalysis
chứng liệt trực tràng, liệt hậu môn, -
Proctoperineoplasty
(thủ thuật) tạo hình hậu môn đáy chậu, tạo hình trực tràng-đáy chậu, -
Proctoperineorrhaphy
(thủ thuật) tạo hình hậu môn đáy chậu, tạo hình trực tràng-đáy chậu, -
Proctopexy
thủ thuật cố định trực tràng, -
Proctophobia
(chứng) bồn chồn củangười mắc bệnh hậu môn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.