- Từ điển Anh - Việt
Proctoptosis
Xem thêm các từ khác
-
Proctor
/ ´prɔktə /, Danh từ: tổng giám thị (ở trường đại học cambridge, oxford), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Proctor compaction test
thí nghiệm rầm procto, -
Proctor maximum compacted density
mật độ đầm chặt lớn nhất, tỷ trọng được đầm lớn nhất, đầm chặt lớn nhất, tỷ trọng nén lớn nhất, -
Proctor maximum dry density
tỷ trọng riêng khô lớn nhất, trọng lượng riêng khô lớn nhất, -
Proctor needle
kim proctor, kim procto (đo độ dẻo), -
Proctor penetration needle
kim procto đo độ thường xuyên, -
Proctor test
thử proctor, -
Proctorial
Tính từ: (thuộc) tổng giám thị (ở trường đại học cambridge, oxford), -
Proctorize
/ ´prɔktə¸raiz /, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) prog , proggins, -
Proctorrhagia
huyết trực tràng, chảy máu trực tràng, -
Proctorrhaphy
khâu trực tràng, -
Proctorrhea
xuất tiết hậu môn, -
Proctorship
/ ´prɔktəʃip /, danh từ, chức giám thị, -
Proctoscope
/ ´prɔktə¸skoup /, Danh từ: (y học) ống soi ruột thẳng, Y học: ống... -
Proctoscopic
/ ¸prɔktə´skɔpik /, -
Proctoscopy
/ prɔk´tɔskəpi /, -
Proctosigmoidectomy
thủ thuật mở trực kết tràng xích ma, -
Proctosigmoiditis
viêm trực tràng xích ma, -
Proctosigmoidoscopy
(sự) soi trực-kết tràng xichma, -
Proctospasm
chứng co thắt trực tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.