- Từ điển Anh - Việt
Producibility
Mục lục |
/prə¸dju:si´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được
Khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Producible
/ prə´dju:sibl /, Tính từ: sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được,... -
Producing
sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing... -
Producing capacity
năng lực sản xuất, sản lượng, khả năng sản xuất, sản lượng, -
Producing centre
trung tâm sản xuất, -
Producing country
nước sản xuất, -
Producing depth
chiều sâu cho sản lượng, -
Producing expenses
chi phí khai thác, chi phí sản xuất, chi phí sản xuất, -
Producing formation
thành hệ có quặng (sản xuất được), -
Producing gas well
giếng khai thác khí, -
Producing horizon
tầng khai thác, -
Producing industry
công nghiệp sản xuất, -
Producing manager
Danh từ: người quản lý sản xuất, -
Producing oil well
giếng khai thác dầu, -
Producing sand
cát cho sản phẩm, -
Producing shop
gian sản xuất, -
Producing well
giếng khai thác, -
Producing zone
đới sản xuất, -
Product
/ ´prɔdʌkt /, Danh từ: sản vật, sản phẩm, (kinh doanh) sản phẩm, sản phẩm, kết quả (cái sinh... -
Product-guarantee insurance
bảo hiểm bảo đảm sản phẩm, -
Product-market scope
phạm vi sản phẩm-thị trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.