- Từ điển Anh - Việt
Product of a family of objects
Xem thêm các từ khác
-
Product of a matrix with a scalar
tích của một ma trận với một vô hướng, -
Product of everyday consumption
sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, -
Product of high technology
sản phẩm kỹ thuật cao, -
Product of inertia
môment ly tâm, tính quán tính, -
Product of sets
tích của các tập hợp, -
Product of tertiary industry
sản phẩm công nghiệp dịch vụ, -
Product of two cardinal numbers
tích của hai bản số, -
Product of two elements
tích của hai phần tử, -
Product of two matrix
tích của hai ma trận, -
Product of two numbers
tích của hai số, -
Product of two polynomials
tích của hai đa thức, -
Product of two transformations
tích của hai phép biến đổi, -
Product orientation
sự định hướng sản phẩm, -
Product oriented
định hướng theo sản phẩm, sản phẩm được định hướng, -
Product packaging
đóng bao bì sản phẩm, đóng gói, sự đóng gói bao bì sản phẩm (để bán), -
Product particle
hạt sản phẩm, hạt sản vật, sản hạt, -
Product patent
bản quyền sáng chế sản phẩm, -
Product path
đường tích, -
Product payback
sự trả tiền lại bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ), -
Product payback scheme
biện pháp trả bằng sản phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.