- Từ điển Anh - Việt
Productive cycle
Xem thêm các từ khác
-
Productive debt
nợ có sức sinh lợi, nợ sinh lợi, -
Productive discharge
lưu lượng hữu công, lưu lượng làm việc, -
Productive efficiency
hiệu quả sản xuất, -
Productive expenditure
chi tiêu (cho) sản xuất, chi tiêu cho sản xuất, -
Productive facility
thiết bị sản xuất, -
Productive flow
lưu lượng có ích, lưu lượng làm việc, lưu lượng sinh lợi, -
Productive force
sức sản xuất, -
Productive forces
sức sản xuất, -
Productive horizon
tầng khai thác, -
Productive inflammation
viêm tăng sản, -
Productive investment
đầu tư sản xuất, đầu tư sinh lợi, -
Productive labor
lao động sản xuất, -
Productive land
đất đai sản xuất, đất sản xuất, -
Productive life of a machine
đời sống thực tế của một cái máy, -
Productive life of an assets
đời sống hữu ích của một tài sản, -
Productive osseitis
viêm xương mu, -
Productive pool
diện tích chứa sản phẩm, mỏ dầu sinh lợi, mỏ thương mại, -
Productive potential
tiềm lực sản xuất, tiềm năng sản xuất, -
Productive power
năng lực sản xuất, -
Productive reef
ám tiêu sinh sản, rạn sinh sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.