- Từ điển Anh - Việt
Profit-making association
Xem thêm các từ khác
-
Profit-making enterprise
xí nghiệp doanh lợi, -
Profit-making organization
tổ chức doanh lợi, -
Profit-margin
Danh từ: lãi ròng (sự chênh lệch giữa chi phí mua hoặc sản xuất cái gì và giá bán của nó),... -
Profit-related pay
tiền lương theo lợi nhuận, -
Profit-sharing
/ ´prɔfit¸ʃɛəriη /, Danh từ: sự chia lãi; sự phân chia lợi nhuận, Kinh... -
Profit-sharing bond
trái khoán có tham gia chia lời, trái phiếu có tham gia chia lời, -
Profit-sharing cartel
cac-ten chia lời, -
Profit-sharing employee
công nhân viên có tham gia chia lời, -
Profit-sharing note
cổ phiếu chia lời, -
Profit-sharing ratio
tỷ số chia phần lợi nhuận, -
Profit-sharing scheme
chế độ tham gia chia lời, chế độ tham gia chia lời (của công nhân viên xí nghiệp), -
Profit-squeeze
Danh từ: sự hạn chế mức lãi, -
Profit-taking
/ ´prɔfit¸teikiη /, Kinh tế: sự thu được lãi, sự thu hoạch lợi nhuận, thu được lãi, -
Profit-taking sale
bán ngay khi thấy có lời, -
Profit-to-sales ratio
tỉ suất lợi nhuận doanh thu, tỷ suất lợi nhuận-doanh thu, -
Profit-to sales ratio
tỉ suất lợi nhuận-doanh thu, -
Profit Contribution Margin (PCM)
mức dự trữ đóng góp lợi nhuận, -
Profit account
tính toán lợi nhuận, -
Profit accountability
trách nhiệm kế toán lợi nhuận, -
Profit and loss
Danh từ: sự tính toán lỗ lãi, lỗ và lãi, lời và lỗ, lợi nhuận và tổn thất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.