- Từ điển Anh - Việt
Profitability of traffic
Điện tử & viễn thông
tính lợi nhuận của việc giao lưu (thông tin)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Profitability ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi, -
Profitable
bre/ ´prɒfɪtəbl /, name/ ´prɑ:fɪtəbl /, Tính từ: có lợi, có ích; thuận lợi, sinh lãi, mang lợi,... -
Profitable business
việc làm ăn có lời, -
Profitable investment
đầu tư có lãi, -
Profitable project
dự án có sinh lợi, -
Profitably
Phó từ: có lợi, có ích; thuận lợi, sinh lãi, mang lợi, she spent the weekend profitably, cô ta sử... -
Profited
, -
Profiteer
/ ¸prɔfi´tiə /, Danh từ: kẻ đầu cơ trục lợi, Nội động từ:... -
Profiteering
/ ¸prɔfi´tiəriη /, Danh từ: việc đầu cơ trục lợi, Kinh tế: sự... -
Profiterole
Danh từ: bánh phồng có nhân, -
Profitgraph
đồ thị hòa vốn, -
Profitless
/ ´prɔfitlis /, Tính từ: không có lợi, vô ích; không có lãi, Kỹ thuật... -
Profitless business
việc kinh doanh không có lời, -
Profitless deal
giao dịch làm ăn không kiếm được tiền, việc giao dịch làm ăn không kiếm được lời, -
Profitless point
ngưỡng sinh lợi, -
Profitlessly
Phó từ: không có lợi, vô ích; không có lãi, -
Profits
, -
Profits policy
đơn bảo hiểm lợi nhuận, -
Profits tax
thuế lợi nhuận, excess profits tax, thuế lợi nhuận phụ, excess profits tax, thuế lợi nhuận siêu ngạch, windfall profits tax, thuế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.