- Từ điển Anh - Việt
Program translation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Program unit
đơn vị chương trình, bộ chương trình, khối chương trình, môđun, external program unit, đơn vị chương trình ngoài, internal program... -
Program update tape (PUT)
băng cập nhật chương trình, -
Program variable
biến chương trình, -
Program verification
sự kiểm chứng chương trình, sự thử lại chương trình, -
Programed
Tính từ:, -
Programed check
kiểm tra theo chương trình, -
Programer
Danh từ: người lập trình (trên máy tính), -
Programmability
/ prou¸græmə´biliti /, Toán & tin: tính lập trình được, -
Programmable
/ prǝƱgræmǝbl /, Toán & tin: có thể program hóa, lập trình được, Xây... -
Programmable (an)
có thể chương trình hóa, -
Programmable Array Logic (PAL)
lôgic mảng có thể lập trình, mảng logic khả lập trình, mảng logic lập trình được, -
Programmable Data Processor (PDP)
bộ xử lý dữ liệu có thể lập trình, -
Programmable Front-End Processor (PFEP)
bộ xử lý đầu trước có thể lập trình, -
Programmable Interconnect Point (PIP)
điểm liên kết có thể lập trình, -
Programmable Interface Adapter (PIA)
bộ phối hợp giao diện có thể lập trình, -
Programmable Logic Array (PLA)
mảng logic có thể lập trình, mảng logic lập trình được, -
Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
hệ thống băng từ có thể lập trình, -
Programmable Network Access (PNA)
truy nhập mạng có thể lập trình, -
Programmable Option Devices (POD)
các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình được / các thiết bị lựa chọn theo chương trình, -
Programmable Progress Call Monitoring (PCPM)
giám sát diễn tiến cuộc gọi có thể lập trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.