- Từ điển Anh - Việt
Progressionism
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
chủ nghĩa tiến bộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Progressionist
/ prə´greʃənist /, Danh từ: người theo thuyết tiến bộ, -
Progressions
dãy đám (cách) đều, chủ nghĩa tiến bộ, tiến bộ luận, -
Progressist
Danh từ: người tiến bộ, -
Progressive
/ prəˈgrɛsɪv /, Tính từ: tiến lên, tiến tới, tỏ ra tiến bộ, cải cách nhanh chóng, luỹ tiến;... -
Progressive-wave antenna
ăng ten sóng tiến, ăng ten sóng chạy, -
Progressive (installment) payment
sự trả (góp) tăng dần, -
Progressive ageing
sự lão hóa từng bước, lão hóa dần dần, -
Progressive aging
sự lão hóa từng bước, lão hóa dần dần, -
Progressive assembly
sự lắp (theo) dây truyền, sự lắp di động, -
Progressive assembly line
dây chuyền lắp ráp liên tục, -
Progressive average
dãy các trung bình mẫu, -
Progressive bacterial synergistic gangrene
hoại thư cộng đồng vi khuẩn tuần tiến, -
Progressive bonding
liên kết lũy tiến, -
Progressive collapse
độ lún sụt tăng dần, -
Progressive contact
sự tiếp xúc tới, sự vào khớp (bánh răng), -
Progressive contracting of a river
sự thu hẹp dần lòng sông, -
Progressive cost
phí tổn tăng dần, -
Progressive cut
sự cắt nhanh, -
Progressive defecation
sự lắng trong tiên tiến, -
Progressive drier
thiết bị sấy kiểu băng tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.