- Từ điển Anh - Việt
Projective asteroid
Xem thêm các từ khác
-
Projective connection
kiên thông xạ ảnh, liên thông xạ ánh, -
Projective coordinates
tọa độ xạ ảnh, -
Projective correspondence
tương ứng xạ ảnh, -
Projective curvature tension
tenxơ độ cong ảnh, -
Projective curvature tensor
tenxơ độ cong xạ ảnh, -
Projective differential geometry
hình học vi phân xạ ảnh, -
Projective generation of a conic
sự xạ ảnh của một conic, -
Projective geometry
hình học xạ ảnh, synthetic projective geometry, hình học xạ ảnh tổng hợp -
Projective group
nhóm chiếu xạ, -
Projective invariant
bất biến xạ ảnh, -
Projective limit
giới hạn xạ ảnh, -
Projective measurement
phép đo xạ ảnh, -
Projective method
phương pháp xạ ảnh, -
Projective module
môđun xạ ảnh, weakly projective module, môđun xạ ảnh yếu -
Projective object
vật xạ ảnh, -
Projective plane
mặt phẳng xạ ảnh, -
Projective property
tính chất xạ, tính chất xạ ảnh, -
Projective ranges of points
hàng điểm xạ ảnh, -
Projective space
không gian xạ ảnh, -
Projective structure
cấu trúc xạ ảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.