- Từ điển Anh - Việt
Promotable
Xem thêm các từ khác
-
Promote
/ prəˈmoʊt /, Ngoại động từ: thăng chức, thăng cấp; đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến,... -
Promote a company
phát khởi, promote a company (to...), phát khởi, (thành) lập một công ty -
Promote a company (to...)
phát khởi, (thành) lập một công ty, -
Promote a reaction
gây ra phản ứng (hóa học), -
Promote trade (to...)
xúc tiến thương mại, -
Promoted
, -
Promoter
/ prəˈmoʊtər /, Danh từ: người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người... -
Promoter's shares
cổ phần của người sáng lập (công ty), -
Promoter's stock
cổ phiếu của người sáng lập, -
Promoting effect
tác dụng kích thích, -
Promotion
/ prə'mou∫n /(us), Danh từ: sự thăng chức, sự đề bạt; sự cho lên lớp; trường hợp đề bạt,... -
Promotion and publicity
cổ động và quảng cáo, -
Promotion and transfer
thăng cấp và điều động, -
Promotion budget
ngân sách khuyến mãi, -
Promotion by seniority
sự thăng cấp theo thâm niên (công vụ), -
Promotion expenses
chi phí cổ động, khuyến mãi, chi phí thành lập, chi phí xúc tiến thương mại, -
Promotion from within the company
sự đề bạt trong (nội bộ) công ty, sự đề bạt từ trong (nội bộ) công ty, -
Promotion mix
hỗn hợp cổ động khuyến mãi, -
Promotion money
phí tổn thành lập, phí tổn thành lập (công ty), tiền khuyến khích, -
Promotion of OSI (POSI)
sự nâng cấp của osi (xúc tiến osi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.