- Từ điển Anh - Việt
Promptness
Nghe phát âmMục lục |
/´prɔmptnis/
Thông dụng
Cách viết khác promptitude
Như promptitude
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Promulgate
/ ´prɔməl¸geit /, Ngoại động từ: công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một... -
Promulgation
/ ¸prɔməl´geiʃən /, danh từ, sự công bố, sự ban hành, sự thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh..), sự... -
Promulgator
/ ´prɔməl¸geitə /, danh từ, người công bố, người ban hành, người thông báo chính thức, người truyền bá, người phổ biến... -
Promulge
/ prə´mʌldʒ /, như promulgate, -
Promycelium
Danh từ: (sinh vật học) sợi nấm non, -
Promyelocyte
tiền tủy bào, -
Pronaos
Danh từ: (kiến trúc) cổng vào điện thờ, -
Pronate
Ngoại động từ: Đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp, dốc -
Pronation
/ prou´neiʃən /, Danh từ: sự đặt úp sấp; sự quay sấp, Y học: quay... -
Pronatoflexor
quay sấp gấp, -
Pronator
Danh từ: (giải phẫu) cơ quay sấp, cơ quay sấp, -
Pronaus
tiền đình âm đạo, -
Prone
/ proʊn /, Tính từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về,... -
Prone position
tư thế nằm sấp, -
Prone to stress cracking
dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo), -
Pronely
Phó từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về, thiên về... -
Proneness
/ ´prounnis /, danh từ, trạng thái úp sấp; trạng thái nằm sấp, trạng thái nằm sóng soài (của một người), ngả về, thiên... -
Pronephric
Tính từ: (giải phẫu) thuộc tiền thận, -
Pronephron
tiềnthận, -
Pronephros
Danh từ: (giải phẫu) tiền thận, tiền thận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.