- Từ điển Anh - Việt
Propagator
Mục lục |
/´prɔpə¸geitə/
Thông dụng
Danh từ
Người nhân giống, khay (đựng đất) nhân giống
Người truyền bá
(vật lý) vật truyền (ánh sáng..)
Vật truyền (bệnh..)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hàm truyền
Kinh tế
người truyền giống
thiết bị gây giống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Propagule
Danh từ: (thực vật học) cành giâm; cành chiết, chồi mầm, cây con; mạ, -
Propagulum
Danh từ:, -
Propancreatitis
viêm tụy mủ, -
Propane
/ ´proupein /, Danh từ: prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu),... -
Propane-operated
hoạt động với propan, -
Propane acid process
phương pháp propan axit (tinh chế dầu), quá trình propan axit, -
Propane air mixture
hỗn hợp propan không khí, -
Propane compressor
máy nén propan, -
Propane cylinder
bình propan, -
Propane deasphalting
loại atphan bằng propan, -
Propane dewaxing
tách parafin trong propan, -
Propane fractionation
khử propan, -
Propane tanker
tàu chở propan (kiểu tàu), -
Propannidid
loại thuốc gây mê, -
Propanol
ch3ch2ch2oh, rượu propylic, -
Propantheline
loại thuốc giảm hoạt động cơ trơn, -
Proparoxytone
Tính từ: (ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót, Danh từ:... -
Propation coefficient
hắng số lan truyền, hệ số lan truyền, hệ số truyền, -
Propedeutic
(thuộc) giáo dục dự bi, (thuộc) y học cơ sở, -
Propedeutics
1 . giáo dục dự bị 2. y học cơ sở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.