- Từ điển Anh - Việt
Propellent
Nghe phát âmMục lục |
/prə´pelənt/
Thông dụng
Cách viết khác propellant
Như propellant
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhiên liệu phản lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Propellent mass
khối lượng nhiên liệu đẩy, -
Propeller
/ prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây... -
Propeller-blade
cánh helit, -
Propeller-driven aircraft
máy bay cánh quạt, -
Propeller-shaft tunnel
hầm trục chân vịt, -
Propeller-type fan
máy quạt kiểu chong chóng, -
Propeller (pump)
cánh bơm, -
Propeller (shaft) strut
gối trục chân vịt, -
Propeller agitator
máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng), -
Propeller area ratio
tỷ số diện tích chân vịt, -
Propeller balancing stand
giá cân bằng chong chóng, -
Propeller blade angle
góc nghiêng của chân vịt, -
Propeller blade area
diện tích cánh chân vịt, -
Propeller boss
đĩa xích chân vịt (đóng tàu), ụ chân vịt, -
Propeller bracket
giá đỡ chân vịt (đóng tàu), -
Propeller controllable pitch
bước chân vịt có thể điều chỉnh được, -
Propeller disk area
diện tích đĩa chân vịt, -
Propeller drive
hệ truyền động cánh quạt, -
Propeller engagement
lắp chân vịt, -
Propeller fan
quạt chong chóng, quạt có cánh, quạt chân vịt, quạt hướng trục, propeller fan cooling tower, tháp giải nhiệt dùng quạt hướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.