- Từ điển Anh - Việt
Propeller fan cooling tower
Xem thêm các từ khác
-
Propeller frame
lồng chong chóng, lồng chân vịt (tàu, thuyền), -
Propeller hub
ổ trục chong chóng, củ cánh chân vịt, củ cánh, mayơ cánh quạt, mayơ chân vịt (đóng tàu), -
Propeller interference
sự giao thoa của chong chóng, -
Propeller milk meter
sữa kế mao dẫn, -
Propeller mixer
máy trộn (kiểu) chong chóng, -
Propeller modulus
mô đun của chong chóng, -
Propeller of an aeroplane
cánh quạt máy bay, -
Propeller of fan
cánh quạt máy, -
Propeller pitch
bước chân vịt, góc xoay lá cánh quạt, reversal of the propeller pitch, sự đảo góc xoay lá cánh quạt -
Propeller post
đoạn dưới sống đuôi (tàu, thuyền), -
Propeller pump
bơm cánh xoắn, bơm chân vịt, máy bơm kiểu cánh quạt, máy bơm (kiểu) cánh quạt, bơm cánh quạt, máy bơm cánh quạt, -
Propeller root
chân cánh quạt, -
Propeller shaft
Danh từ: trục chong chóng, Xây dựng: trục chân vịt, trục chong chóng,... -
Propeller shaft tunnel
ổ trụ trục chân vịt (truyền động), -
Propeller slip
sự trượt của chân vịt, -
Propeller speed
vận tốc quay của trục chân vịt, -
Propeller stirrer
máy khuấy chân vịt, máy khuấy kiểu chong chóng, khuấy chân vịt, cánh khuấy loại chong chóng, -
Propeller thrust
lực đẩy cánh quạt, lực đẩy cánh quạt, -
Propeller thrust coefficient
hệ số đẩy chân vịt, -
Propeller torque
mô men cánh quạt, mômen cánh quạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.