- Từ điển Anh - Việt
Propinquity
Mục lục |
/prə´piηkwiti/
Thông dụng
Danh từ
Sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..)
Quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng gần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , closeness , connection , kinship , nearness , proximity , relationship , solidarity , togetherness , vicinity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Propionic acid
axit propionic, -
Propionicacid
axit propionic, -
Propiospinal
(thuộc) riêng tủy sống, -
Propitiable
/ prə´piʃiəbl /, -
Propitiate
/ prə´piʃieit /, Ngoại động từ: làm lành; làm dịu, làm nguôi, làm thuận lợi, làm thuận tiện,... -
Propitiation
/ prə¸piʃi´eiʃən /, Danh từ: sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi, -
Propitiative
/ prə´piʃiətiv /, -
Propitiator
/ prə´piʃi¸eitə /, danh từ, người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi, -
Propitiatory
/ prə´piʃiətəri /, Tính từ: nhằm để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi, a propitiatory smille,... -
Propitious
/ prə´piʃəs /, Tính từ: thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho, tốt, lành (số điềm, triệu),... -
Propitiously
Phó từ: thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho, tốt, lành (số điềm, triệu), -
Propitiousness
/ prə´piʃəsnis /, -
Propjet
/ ´prɔp¸dʒet /, danh từ, (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng, -
Propjet engine
động cơ phản lực-cánh quạt, -
Proplasm
Danh từ: mô hình, -
Proplasmacyte
tế bào turk, -
Proplastid
Danh từ: (sinh vật học) thể hạt non, Y học: tiền tập thể, -
Propleura
Danh từ, số nhiều:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.