- Từ điển Anh - Việt
Proprietary rights
Xem thêm các từ khác
-
Proprietary software
phần mềm riêng, phần mềm sở hữu, phần mềm riêng cho người chế tạo, phần mềm riêng dành cho người chế tạo, phần... -
Proprietary stamp
tem thuế bán hàng độc quyền riêng, tem thuế hàng bán độc quyền, -
Proprietary view
thẩm định tài sản sở hữu, -
Proprietaryname
biệt dược., -
Proprietor
/ prə´praiətə /, Danh từ (giống cái .proprietress): người chủ, người sở hữu (nhất là một công... -
Proprietor of a patent
người sở hữu bằng sáng chế, -
Proprietorial
/ prə¸praiə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) người chủ, (thuộc) người sở hữu, -
Proprietorship
/ prə´praiətəʃip /, Danh từ: quyền sở hữu, Nguồn khác: Kinh... -
Proprietorship of a patent
quyền sở hữu bằng sáng chế, -
Proprietorship of a patent (the...)
quyền sở hữu bằng sáng chế, -
Proprietorship register
sổ địa chính, -
Proprietress
/ prə´praiətris /, danh từ, bà chủ, người đàn bà có quyền sở hữu, -
Propriety
/ prə´praiəti /, Danh từ: sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...),... -
Proprioception
Danh từ: sự nhận cảm trong cơ thể, -
Proprioceptive
Tính từ: nhận cảm trong cơ thể, thuộc cảm thụ bản thân, -
Proprioceptive nervous system
hệ cảm thụ bản thể, -
Proprioceptive reflex
phản xạ bản thể cảm thụ, -
Proprioceptive sensation
cảm giác cảm thụ bản thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.