- Từ điển Anh - Việt
Prose
Nghe phát âmMục lục |
/prouz/
Thông dụng
Danh từ
Văn xuôi
Bài nói chán ngắt
Tính tầm thường, tính dung tục
(tôn giáo) bài tụng ca
( định ngữ) (thuộc) văn xuôi
Nội động từ
Nói một cách nhàm chán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- book , composition , essay , exposition , fiction , nonfiction , speech , story , talk , text , tongue * , writing , edda , written
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prose poem
Danh từ: thơ tản văn, thơ viết ở dạng văn xuôi, -
Prose poet
Danh từ: nhà thơ bằng văn xuôi, -
Prosecretin
prosecretin, -
Prosect
Ngoại động từ: giải phẫu, mổ xẻ, -
Prosector
/ prou´sektə /, Danh từ: trợ lý giải phẫu, Y học: trợ lý giải phẫu,... -
Prosector wart
hột cơm gây hoại tử, -
Prosecutable
/ ´prɔsi¸kju:təbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , triable -
Prosecute
/ ´prɔsi¸kju:t /, Ngoại động từ: theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), (pháp lý) khởi... -
Prosecuting attorney
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên công tố quận, -
Prosecution
/ ¸prɔsi´kju:ʃən /, Danh từ: sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...), (pháp lý)... -
Prosecutor
/ 'prɔsikju:tə /, Danh từ: (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên, Kinh... -
Prosecutrix
/ ´prɔsi¸kju:triks /, danh từ, người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện, -
Proselyte
/ ´prɔsi¸lait /, Danh từ: (tôn giáo) người cải đạo (chuyển sang (tôn giáo) khác, chuyển sang tín... -
Proselytise
như proselytize, -
Proselytism
Danh từ: sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo, sự kết nạp vào đảng; sự... -
Proselytization
/ ¸prɔsilitai´zeiʃən /, -
Proselytize
/ ´prɔsili¸taiz /, Ngoại động từ: khiến ai từ bỏ tín ngưỡng hoặc tôn giáo của họ để theo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.