- Từ điển Anh - Việt
Prospecting well
Xem thêm các từ khác
-
Prospecting work
sự khoan thăm dò, -
Prospection
sự khảo sát, sự thăm dò, seismic prospection, sự thăm dò địa chấn -
Prospection itinerary
lộ trình khảo sát, lộ trình khảo sát, -
Prospective
/ prə´spektiv /, Tính từ: (thuộc) tương lai; về sau, sắp tới, Hóa học... -
Prospective acreage
diện tích có triển vọng, -
Prospective buyer
người mua tương lai, -
Prospective cohort study
nghiên cứu thuần tập tương lai, -
Prospective current
dòng điện dự kiến, dòng điện triển vọng, -
Prospective damages
những thiệt hại tương lai, -
Prospective financial information
thông tin về viễn cảnh tài chính, -
Prospective oil land
khu vực hứa hẹn có dầu, vùng đất triển vọng có dầu, -
Prospective study
nghiên cứu theo thời gian : là những nghiên cứu có định hướng theo dõi tình trạng sức khỏe của đối tượng trong một... -
Prospective surgery
cuộc điều tranhìn về tương lai, -
Prospective yield
sản lượng kỳ vọng, -
Prospector
/ prəs´pektə /, Danh từ: người điều tra, người thăm dò, người tìm kiếm (quặng, vàng...),Prospectus
/ prəs´pektəs /, Danh từ, số nhiều prospectuses: giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng,Prospectus of promotion
bản kế hoạch thành lập công ty,Prosper
tính từ: thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt, Ngoại động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.