- Từ điển Anh - Việt
Protection gloves
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Protection helmet
mũ bảo hộ, -
Protection hole
giếng khoan bảo vệ, -
Protection hood
vỏ hộp che, nắp bảo vệ, vỏ bảo vệ, -
Protection insulation layer
thợ bịt lò (mỏ), -
Protection key
khóa bảo vệ, storage protection key, khóa bảo vệ bộ nhớ, storage protection key, khóa bảo vệ lưu trữ -
Protection layer stabilizer
cái định vị lớp bảo vệ, -
Protection lease
hợp đồng đặc nhượng bảo vệ (cấm chuyển nhượng), -
Protection lighting
sự chiếu sáng bảo vệ, -
Protection lock-out
khóa tài nguyên, -
Protection manager
chương trình bảo vệ, bộ bảo vệ, -
Protection molding
nẹp bảo vệ, -
Protection of Environment
bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, -
Protection of environment
bảo vệ môi trường, -
Protection of forests
sự bảo vệ rừng, -
Protection of nature
sự bảo vệ thiên nhiên, -
Protection of reinforcement Against corrosion
bảo vệ cốt thép chống gỉ, -
Protection of reinforcement against corrision
bảo vệ cốt thép chống rỉ, -
Protection of renderings by painting
sự bảo vệ lớp trát bằng sơn, -
Protection of zone
khu an toàn, -
Protection panel
bảng (thiết bị) bảo vệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.