- Từ điển Anh - Việt
Protective coatings & impregnation for concrete
Xem thêm các từ khác
-
Protective coatings &
impregnation for concrete, -
Protective colloid
keo bảo vệ, -
Protective coloration
Danh từ: màu sắc động vật bảo vệ nó (vì dễ hoà lẫn với môi trường), -
Protective concrete cover
lớp bêtông bảo hộ, -
Protective concrete layer
lớp bê tông bảo vệ, lớp bêtông bảo vệ, -
Protective conductor
dây dẫn bảo vệ, -
Protective construction
công trình bảo vệ, -
Protective covenant
điều khoản đảm bảo, quy ước bảo vệ, -
Protective cover
chụp vỏ, bìa bọc bảo vệ (sách), lớp (sơn) bảo vệ, -
Protective covering
vỏ bảo vệ, lớp bảo vệ, -
Protective cowl
nắp bảo vệ, -
Protective cream
kem bảo vệ, -
Protective custody
Thông dụng Danh từ Sự giam giữ phòng ngừa (giữ một người tù vì sự an toàn của chính người... -
Protective decking
ván lát bảo vệ, -
Protective device
cái bảo vệ, thiết bị bảo vệ (điện), bộ bảo vệ, thiết bị bảo vệ điện, -
Protective devices
các thiết bị bảo vệ, -
Protective dike
đê bảo vệ, -
Protective door
kiểu bảo vệ, -
Protective duty
thuế quan bảo hộ, thuế bảo hộ, -
Protective ear-tabs
ống nghe bảo vệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.