- Từ điển Anh - Việt
Protective epithellum
Xem thêm các từ khác
-
Protective export duty
thuế xuất khẩu bảo hộ, thuế xuất khẩu có tính bảo hộ, -
Protective facing
lớp lát bảo vệ, -
Protective fencing (landscaping)
hàng rào bảo vệ (cảnh quan), -
Protective film
lớp bảo vệ, lớp mạ, màng bảo vệ, màng bọc, -
Protective finish
sự hoàn thiện bảo vệ bề mặt, -
Protective foods
Danh từ, số nhiều: những thức ăn bảo vệ sức khoẻ (có những vitamin chủ yếu), -
Protective footwear
giầy dép an toàn, giầy dép bảo vệ, -
Protective gaiters
ghệt bảo hộ, ủng bảo hộ, -
Protective gap
khe hở bảo vệ, khe phóng điện bảo vệ, -
Protective gas welding machine
máy hàn trong khí bảo vệ, -
Protective glass
kính bảo vệ, kính bảo hiểm, kính bảo hộ, kính bảo vệ, x-ray protective glass, kính bảo vệ chống tia x -
Protective gloves
bao tay thợ hàn, găng bảo hiểm, găng bảo hộ, găng tay bảo hộ, -
Protective goggles
kính bảo hiểm, kính bảo hộ lao động, -
Protective gown
áo choàng bảo vệ, -
Protective grid
lưới bảo vệ, lưới bảo vệ, -
Protective ground
tiếp đất bảo vệ, đất bảo vệ, -
Protective ground cable
dây nối đất bảo vệ, -
Protective grounding
sự nối đất bảo vệ, nối đất bảo vệ, tiếp đất bảo vệ, -
Protective hat
mũ bảo hộ lao động, mũ an toàn, -
Protective headgear
trang bị bảo vệ đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.