- Từ điển Anh - Việt
Protector tube
Mục lục |
Điện lạnh
đèn bảo vệ (chống quá áp)
Kỹ thuật chung
ống bảo vệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Protector washer
vòng đệm bảo vệ (phanh), -
Protectoral
Tính từ: (thuộc) quan bảo quốc, quan nhiếp chính, (thuộc) người bảo vệ; như người bảo vệ,... -
Protectorate
/ prə´tektərit /, Danh từ: nước bị bảo hộ, thuộc địa; chế độ bảo hộ, (sử học) chức... -
Protectorship
/ prə´tektəʃip /, danh từ, sự bảo hộ, chức vị quan bảo quốc, -
Protectory
/ prə´tektəri /, danh từ, trại trẻ em cù bơ cù bất; trại trẻ em hư hỏng, -
Protectress
/ prə´tektris /, danh từ, nữ bảo vệ, nữ bảo hộ, người đàn bà che chở, -
Protects
, -
Protegee
Danh từ: người đàn bà được bảo hộ/ che chở, -
Proteid
như protein, protein, protein phức tạp, -
Proteidin
bảo vệ tố (thuật ngữ xưa), -
Proteidogenous
tạo protein, -
Proteiform
Tính từ: hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng, -
Protein
/ ´proutiin /, Danh từ: (hoá học) protein, chất đạm, Y học: nhóm các... -
Protein-free
Tính từ: không có protein, -
Protein-free diet
sự ăn thức ăn không có protein, -
Protein-metal turbidity
cặn protein-kim loại, -
Protein-rich
Tính từ: giàu protein, -
Protein binding
chất gắn với protein, -
Protein bound
chất gắn với protein, -
Protein break-down test
sự thử độ giảm đi của protit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.