- Từ điển Anh - Việt
Proteopexic
Xem thêm các từ khác
-
Proteopexy
sự cố định protein, -
Proteophilic
ưaprotein, -
Proteose
Danh từ: (sinh vật học) proteoza, sản phẩm của sự phân hủy protein, protoeza, -
Proteosomal
(thuộc) ký sinh trùng proteosoma, -
Proteosotherapy
liệu pháp proteoza, điều trị bằng proteoza, -
Proteosuria
proteoza-niệu anbumoza-niệu, -
Proteotherapy
liệu pháp protein, protein trị liệu, -
Proterandric
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đực chín trước, -
Proterandrous
Tính từ: (thực vật học) có nhị chín trước, có yếu tố đực chín trước, -
Proterandry
Danh từ: (thực vật học) tính nhị chín trước, tính yếu tố đực chín trước, -
Proteranthous
Tính từ: (thực vật học) có hoa ra trước lá, -
Proteranthy
Danh từ: sự có hoa ra trước lá, -
Proterogynic
Tính từ: thuộc nhụy chín trước, thuộc yếu tố cái chín trước, -
Proterogynous
Tính từ: có nhụy chín trước, có yếu tố cái chín trước, -
Proterogyny
Danh từ: tính nhụy/ yếu tố cái chín trước, -
Proterozoic
/ ¸proutərou´zouik /, Tính từ: thuộc đại nguyên sinh, Danh từ: Đại... -
Proterozoic era
đại nguyên sinh, đại proterozoi, -
Protest
/ prə´test /, / ˈprəʊ.test /, Danh từ: cuộc biểu tình,sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng... -
Protest a bill
từ chối nhận trả một phiếu khoán, một hối phiếu, -
Protest able bill
phiếu khoán bị từ chối chi trả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.