- Từ điển Anh - Việt
Provincialism
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ)
Ngôn ngữ tỉnh lẻ, từ ngữ địa phương
Chủ nghĩa địa phương (có cách nhìn, thái độ tỉnh lẻ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Provincialist
Danh từ: người tỉnh lẻ, -
Provinciality
/ prə¸vinʃi´æliti /, danh từ, tính chất tỉnh lẻ, -
Provincialize
/ prə´vinʃə¸laiz /, ngoại động từ, làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ, -
Provincially
Phó từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ,... -
Provine
Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành, -
Proving
Danh từ: sự chứng minh, sự thử, sự thăm dò, sự thí nghiệm, sự thử, thí nghiệm [sự thí nghiệm],... -
Proving cabinet
tủ thử nghiệm, -
Proving flight
chuyến bay thử, sự bay thử, -
Proving ground
danh từ, nơi làm thí nghiệm khoa học, nới thí nghiệm một cái gì mới, -
Proving hole
lỗ khoan thử nghiệm, -
Proving period
chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp -
Proving range
bãi thí nghiệm, bãi thí nghiệm, -
Proving run
sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử, -
Proving stand
bàn thử nghiệm, -
Proving tank
thùng định cỡ, -
Proving trial
sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử, -
Provision
/ prəˈvɪʒən /, Danh từ: sự cung cấp, sự đem cho, sự cho mượn; đồ cung cấp, đồ đem cho, đồ... -
Provision (store) room
kho thực phẩm, -
Provision curve
đường cong suất đảm bảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.