- Từ điển Anh - Việt
Provisioned charter
Xem thêm các từ khác
-
Provisioner
/ prə´viʒənə /, -
Provisioning
dự liệu, -
Provisionless
Tính từ: không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức... -
Provisionment
Danh từ: sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm, -
Provisions
điều khoản, quy định, constitutional provisions, điều khoản hiến pháp -
Provisions for bad receivables
dự phòng phải thu khó đòi, -
Provisions of the treaty (the...)
các điều khoản của hiệp ước, -
Proviso
/ prə´vaizou /, Danh từ, số nhiều provisos, provisoes: Điều khoản, điều qui định; điều kiện... -
Proviso clause
điều khoản bảo lưu, điều khoản bảo lưu, -
Provisor
Danh từ: người cung cấp thiết bị, (tôn giáo) giáo sĩdo giáo hoàng chọn trực tiếp, -
Provisory
/ prə´vaizəri /, Tính từ: chứa đựng một điều kiện, với điều kiện, có điều kiện, dự... -
Provisory clause
điều khoản kèm theo, -
Provitamin
/ prou´vitəmin /, Y học: tiền sinh tố, Kinh tế: chất tiền vitamin,... -
Provo
Danh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự... -
Provocation
/ ¸prɔvə´keiʃən /, Danh từ: sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích,... -
Provocative
/ prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ... -
Provocatively
Phó từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), -
Provocativeness
/ prə´vɔkətivnis /, -
Provoke
/ prə'vouk /, Ngoại động từ: khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.