- Từ điển Anh - Việt
Psychotically
Xem thêm các từ khác
-
Psychoticism
chứng bệnh tâm thần, -
Psychotogen
Danh từ: ( mỹ) thuốc gây rối loạn tâm lý, -
Psychotomimetic
Tính từ: làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc), Danh từ:... -
Psychotonic
hưng thần, -
Psychotropic
/ ˌsaɪkoʊˈtroʊpɪk /, Tính từ: tác động đến tâm thần (thuốc), hướng tâm thần, -
Psychotropic drug
thuốc hướng tâm thần, -
Psychovisual sensation
cảm giác tâm thần-thị giác, -
Psychozoic era
kỷ nhân sinh, kỷ thứ tư, -
Psychphysiologist
Tính từ: loạn tinh thần, -
Psychro-
hình thái ghép có nghĩa là lạnh : psychrophilic : ưa lạnh, Y học: prefix. chỉ lạnh., -
Psychro-algia
cảm giác buốt do lạnh , lạnh buốt, -
Psychro-esthesia
dị cảm lạnh, -
Psychroalgia
cảm giác, -
Psychrometer
/ sai´krɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo ẩm, Hóa học & vật liệu:... -
Psychrometric
biểu đồ độ ẩm, biểu đồ độ ẩm, -
Psychrometric chart
biểu đồ độ ẩm, -
Psychrometric condition
điều kiện độ ẩm-nhiệt độ, điều kiện nhiệt ẩm, trạng thái ẩm, trạng thái độ ẩm-nhiệt độ, -
Psychrometric diagram
đồ thị nhiệt ẩm, đồ thị carrier, đồ thị độ ẩm-nhiệt độ, giản đồ độ ẩm-nhiệt độ, -
Psychrometric formular
công thức ẩm kế, công thức đo ẩm, -
Psychrometric measurement
đo độ ẩm (không khí), sự đo đạc nhiệt ẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.