- Từ điển Anh - Việt
Public Telex Access Unit (PTXAU)
Xem thêm các từ khác
-
Public Utility Commission (PUC)
hội đồng các ngành phục vụ công cộng, -
Public WC
nhà vệ sinh công cộng, -
Public Water System
hệ thống nước công cộng, một hệ thống cung cấp nước máy cho nhu cầu tiêu dùng của con người với ít nhất là 15 liên... -
Public Windows Interface (PWI)
giao diện windows công cộng, -
Public access terminal (PAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung, -
Public account
tài khoản công, -
Public accountability
trách nhiệm công, -
Public accountant
nhà kế toán, nhà kế toán (công chứng), -
Public accumulation
tích lũy công cộng, -
Public activities building
nhà công cộng, -
Public address amplifier
bộ khuếch đại phóng thanh, -
Public address set
máy phóng thanh, -
Public address system
Danh từ: hệ thống truyền thanh công cộng, Giao thông & vận tải:... -
Public address system for meeting hall
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống tăng âm cho hội trường, -
Public address system for patient guide
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh nhân, -
Public affairs
công vụ, việc công, public affairs passport, hộ chiếu công vụ -
Public affairs passport
hộ chiếu công vụ, -
Public aid
tiền viện trợ công cộng, -
Public archive
lưu trữ công cộng, lưu trữ công khai, -
Public area
khu công cộng, quảng trường công cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.