- Từ điển Anh - Việt
Public electricity supplier
Xem thêm các từ khác
-
Public electricity supply
mạng cấp điện công cộng, việc cấp điện công cộng, -
Public enemy
danh từ, chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình), kẻ thù chung (của loài người, xã hội...) -
Public enterprise
doanh nghiệp công cộng, doanh nghiệp quốc doanh, -
Public entrance
lối vào công cộng, -
Public examination
sự thẩm vấn công khai, thẩm vấn công khai, -
Public exchange
tổng đài công cộng, -
Public expendable
chi tiêu công cộng, -
Public expenditure
chi tiêu công, chi tiêu công cộng, chi tiêu của nhà nước, limitation of public expenditure, hạn chế chi tiêu công quỹ -
Public expenses
chi phí của nhà nước, phí dụng công cộng, -
Public facilities zone adjacent to industrial territory
khối phục vụ công cộng gần khu công nghiệp, -
Public file
tập tin công cộng, -
Public finance
sự huy động vốn cho dự án, tài chính công, tài chính công trình, management of public finance, quản lý tài chính công, public finance... -
Public finance accountant
người kế toán tài chính công, -
Public floor
tầng chung, -
Public folder
cặp hồ sơ chung, thư mục công cộng, -
Public forum
diễn đàn công cộng, -
Public funds
công quỹ, công quỹ, -
Public garden
vườn (hoa) công cộng, -
Public good
công ích, hàng hóa quốc dân, -
Public goods
hàng hóa công cộng, hàng hóa công cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.