- Từ điển Anh - Việt
Public line (as opposed to a private or leased line)
Nghe phát âmKỹ thuật chung
đường dây công cộng
Giải thích VN: Khác với đường dây cá nhân hoặc đường dây thuê.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Public loan
công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn -
Public market
thị trường công khai, -
Public money
tiền công quỹ, -
Public monopoly
độc quyền nhà nước, độc quyền nhà nước, -
Public network
mạng chung, mạng công cộng, public network commuting (pnc), tính toán mạng công cộng, public network operator (pno), nhà khai thác mạng... -
Public network commuting (PNC)
tính toán mạng công cộng, -
Public note
lời chú giải chung, lời ghi chú chung, -
Public notice of Prucurement contract awards
công bố rộng rãi việc trao hợp đồng, -
Public nuisance
Danh từ: (pháp lý) sự vi phạm trật tự công cộng, (thông tục) người có cách cư xử làm cho... -
Public offering
chào bán cho công chúng, sự bán ra công khai, sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán), public offering price, giá chào bán cho... -
Public offering price
giá chào bán cho công chúng, -
Public office
công sở, chức vụ công, -
Public office line
đường dây công cộng, -
Public open space
không gian mở công cộng, -
Public opinion
Danh từ: dư luận, công luận, công luận, dư luận, -
Public opinion poll
Danh từ: cuộc thăm dò dư luận dân chúng, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng, -
Public order
trật tự công cộng, trật tự công cộng, -
Public ownership
Danh từ: quyền sở hữu công cộng; quyền công hữu, quyền công hữu, quyền sở hữu công cộng,... -
Public park
công viên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.