- Từ điển Anh - Việt
Public relations manager
Xem thêm các từ khác
-
Public relations officer
Danh từ: (viết tắt) pro người làm công tác dân vận, người phụ trách tiếp xúc với quần chúng,... -
Public revenue
doanh thu nhà nước, doanh thu từ thuế, thu nhập nhà nước, thu nhập quốc khố, thu nhập thuế, -
Public right of way
quyền có lối đi công cộng, -
Public road
đường công cộng, đường quốc lộ, -
Public roads
đường công cộng, -
Public roads network
mạng lưới đường công cộng, -
Public safety
an toàn công cộng, -
Public sale
bán cho công chúng, bán đấu giá, bán đấu giá công khai, -
Public sanitation equipment
thiết bị vệ sinh công cộng, -
Public school
danh từ, trường dân lập (nhất là ở anh), trường công (nhất là ở mỹ), -
Public sector
công thương nghiệp quốc doanh, thành phần kinh tế nhà nước, -
Public sector borrowing requirement
nhu cầu vay cho khu vực nhà nước, -
Public sector debt repayment
trả nợ của khu vực công, việc trả nợ của khu vực công, -
Public sector deficit
thâm hụt của khu vực nhà nước, thâm hụt trong khu vực công, -
Public sector lending requirement
nhu cầu cho vay của khu vực nhà nước, -
Public securities association
hiệp hội chứng khoán nhà nước, -
Public security
an ninh công cộng, -
Public servant
công bộc, công chức, người làm việc ở cơ quan nhà nước, -
Public service
Danh từ: dịch vụ công cộng, Kỹ thuật chung: dịch vụ công cộng,... -
Public service advertising
quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng, quảng cáo phục vụ công chúng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.