- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Pulsating exophthalmos
lồi mắt đập, -
Pulsating flow
luồng mạch động, luồng tạo xung, dòng mạch đập, dòng mạch động, dòng dao động, dòng xung động, dòng (chảy) dao động,... -
Pulsating jet engine
động cơ dòng xung phản lực, động cơ phản lực dòng xung, -
Pulsating load
tải trọng biến đổi nhanh, tải trọng mạch động, tải trọng va chạm, tải trọng xung, -
Pulsating pump
máy bơm xung, máy bơm không pittông, máy bơm xung, máy bơm không pít tông, máy bơm xung, -
Pulsating screen
sàng đu đưa, sàng rung, -
Pulsating spring
suối phun mạch động, -
Pulsating stress
ứng suất mạch đập, ứng suất rung động, ứng suất sung động, ứng suất xung, ứng suất mạch động, ứng suất va đập,... -
Pulsating stress cycle
chu kỳ tải trọng dạng xung, -
Pulsating voltage
điện áp đập mạnh, điện áp mạch động, -
Pulsating wave
sóng xung, sóng xung động, -
Pulsatingempyema
viêm màng phổi mủ dập, -
Pulsatingexophthalmos
lồi mắt đập, -
Pulsation
/ pʌl´seiʃən /, Danh từ: sự đập; cái đập; nhịp tim đập; nhịp đập của máu trong cơ thể,... -
Pulsation dampening
bộ triệt dao động, -
Pulsation damper
giảm chấn mạch, -
Pulsation effect
tác động mạch đập, -
Pulsation filter
bộ lọc xung động, -
Pulsation jig
sàng rung (tuyển quặng), -
Pulsation of moving water
mạch động của dòng chảy, mạch động của dòng chảy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.