- Từ điển Anh - Việt
Pumped storage reservoir
Nghe phát âmCơ khí & công trình
hồ bơm tích năng (từ hạ lưu đập không tràn vào bờ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pumped storage station
nhà máy thủy điện tích năng, -
Pumped water line
ống dẫn nước chịu áp, -
Pumper
/ ´pʌmpə /, Danh từ: bánh lúa mạch đen ( Đức), Kỹ thuật chung: người... -
Pumpernickel
/ ´pʌmpənikl /, Danh từ: bánh làm bằng bột lúa mạch đen chưa rây (nhất là của Đức), Kinh... -
Pumping
Danh từ: sự bơm, phụt bùn, sự bơm chuyển, sự bơm ra, thiết bị chia nước, thiết bị tháo nước,... -
Pumping-out
Danh từ: sự bơm ra, sự hút ra, sự bơm ra, sự hút ra, sự rút khí, sự bơm ra, sự hút ra, -
Pumping (from well)
sự hút nước từ các điểm giếng, -
Pumping Station
trạm bơm, thiết bị cơ khí được đặt trong cống rãnh, hệ thống nước hay đường ống dẫn các loại chất lỏng khác để... -
Pumping Test
kiểm tra quy trình bơm, một cuộc kiểm tra được tiến hành để xác định những đặc điểm của tầng ngậm nước hoặc... -
Pumping acting
tác dụng bơm, -
Pumping action
tác dụng bơm, -
Pumping and draining installation
thiết bị bơm thoát nước, -
Pumping beam
cần bơm, -
Pumping capacity
công suất bơm, -
Pumping chamber
buồng bơm, -
Pumping circuit
sơ đồ bơm, vòng tuần hoàn bơm, -
Pumping compartment
gian máy bơm, buồn bơm nước, khoang bơm nước, -
Pumping concrete
bê tông bơm, bê tông bơm, -
Pumping derrick
tháp bơm, dàn bệ bơm (ở giếng bơm dầu), -
Pumping down the system
hệ thống bơm về bình chứa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.