Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pup tent

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái lều che

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pupa

    / ´pju:pə /, Danh từ, số nhiều pupas, .pupae: (động vật học) con nhộng, Kinh...
  • Pupae

    Danh từ số nhiều của .pupa: như pupa,
  • Pupal

    / ´pju:pəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) con nhộng, Kinh tế:...
  • Pupal instar

    tuổi nhộng,
  • Pupalinstar

    tuổinhộng,
  • Pupate

    / pju:´peit /, Nội động từ: (động vật học) phát triển thành nhộng (về ấu trùng), Kinh...
  • Pupation

    / pju´peiʃən /, Danh từ: (động vật học) sự phát triển thành nhộng (của ấu trùng), Kinh...
  • Pupiform

    Tính từ: dạng nhộng,
  • Pupil

    / ˈpju:pl /, Danh từ: học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải...
  • Pupil-teacher

    Danh từ: thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học,
  • Pupilage

    / ´pju:pilidʒ /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, thời kỳ...
  • Pupilarity

    / ¸pju:pi´læriti /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên,
  • Pupilary

    Tính từ: (thuộc) học sinh, học trò, (thuộc) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) (thuộc) con...
  • Pupilary line

    trục đồng tử, đường ngang đồng tử,
  • Pupiliary reflex

    phản xạ đống tử,
  • Pupilise

    Ngoại động từ: dạy, kèm (học sinh), Nội động từ: nhận học...
  • Pupilize

    như pupilise,
  • Pupilla

    đồng tử,
  • Pupillage

    / ´pju:pilidʒ /, như pupilage,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top