- Từ điển Anh - Việt
Purchase discounts account
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Purchase expenses
chi phí mua hàng, -
Purchase fund
quỹ mua (chứng khoán), quỹ mua lại, quỹ khấu hao, -
Purchase group
nhóm mua, tập đoàn mua, purchase group agreement, thỏa ước của nhóm mua -
Purchase group agreement
thỏa ước của nhóm mua, -
Purchase invoice
hóa đơn mua (hàng), hóa đơn mua hàng, purchase invoice ledger, sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng), purchase invoice ledger,... -
Purchase invoice ledger
sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng), -
Purchase invoices
hóa đơn mua hàng, -
Purchase journal
sổ nhật ký mua hàng, -
Purchase ledger
sổ cái mua hàng, purchase ledger control account, tài khoản kiểm soát của sổ cái mua hàng -
Purchase ledger control account
sổ sách theo dõi, tài khoản kiểm soát của sổ cái mua hàng, tài khoản kiểm soát của sổ mua hàng, -
Purchase life annuity
niên kim suốt đời đã mua, -
Purchase method
nguyên giá, phương pháp mua theo giá vốn, phương pháp mua theo giá vốn, nguyên giá, -
Purchase mission
đoàn thu mua, -
Purchase money
tiền cọc mua hàng, -
Purchase of Materials
mua vật liệu, -
Purchase of funds
nhận tiền gửi, sự mua vốn của ngân hàng, -
Purchase of materials
mua vật liệu, -
Purchase on credit
sự mua chịu, -
Purchase order
đơn đặt mua hàng, phiếu mua, giấy đặt hàng, đơn đặt hàng, lệnh mua, đơn mua hàng, đơn đặt (mua) hàng, đơn mua hàng, -
Purchase order control
quản lý việc mua hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.