- Từ điển Anh - Việt
Purinolytic
Xem thêm các từ khác
-
Purinometer
purinkế, -
Purism
/ ´pjuə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý, Xây dựng:... -
Purist
/ ´pjuərist /, Danh từ: (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý, -
Puristic
/ pjuə´ristik /, tính từ, (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa, -
Puristical
như puristic, -
Puritan
/ ´pjuəritən /, Danh từ: (tôn giáo) ( purian) người theo thanh giáo (với các hình thức nghi lễ nhà... -
Puritanic
/ ¸pjuəri´tænik /, tính từ, khắt khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức), -
Puritanical
/ ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa:... -
Puritanically
Phó từ: khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức), puritanically opposed to pleasure, chống... -
Puritanicalness
/ ¸pjuəri´tænikəlnis /, -
Puritanism
/ ´pjuəritə¸nizəm /, danh từ, ( puritanism) thanh giáo, chủ nghĩa đạo đức, -
Purity
/ 'pjuəriti /, Danh từ: sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết;... -
Purity checking
sự kiểm tra độ sạch, sự kiểm tra độ thuần (khiết), -
Purity coefficient
độ nguyên chất, hệ số phẩm chất, -
Purity coil
cuộn dây từ hóa thuần, -
Purity degree
độ hòa tan của mạch, -
Purity of an emission
độ thuần khiết của phát thanh, -
Purity of colour
độ tinh khiết của màu, -
Purkinje cell
tế bào purkinje,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.