- Từ điển Anh - Việt
Purulent ophthalmia
Xem thêm các từ khác
-
Purulent pachymengitus
áp se màng não cứng, -
Purulent pachymeningitis
áp xe màng não cứng, -
Purulent pancreatitis
viêm tụy mũ, -
Purulent pericarditis
viêm màng ngoài tim mủ, -
Purulent peritonitis
viêm màng bụng mủ, -
Purulent pleurisy
viêm màng phổi mủ, -
Purulent pneumonia
viêm phổi mủ, -
Purulent rhinitis
viêm mũi mủ, -
Purulent salpingitis
viêm vòi tử cung mủ, -
Purulentappendicitis
viêm ruột thừamủ, -
Puruloid
dạng mủ, -
Purvey
/ pə:´vei /, Ngoại động từ: cung cấp (lương thực...) cho ai, Nội động... -
Purveyance
/ pə:´veiəns /, Danh từ: sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp, (sử học)... -
Purveyor
/ pə:´veiə /, Danh từ: người cung cấp hàng hoá, công ty cung cấp hàng hoá, dịch vụ cung cấp hàng... -
Purview
/ ´pə:vju: /, Danh từ: những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...),... -
PurÐe
Danh từ: chất lỏng đặc sệt (làm bằng trái cây ép, rau hầm nhừ), bột nhuyễn, Ngoại... -
Purée
thuật ngữ xuất phát từ tiếng pháp để chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....). -
Pus
/ pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.