Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Putamen

Nghe phát âm

Mục lục

/pju:´teimən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .putamina

(thực vật học) hạch (của quả hạch)

Chuyên ngành

Y học

nhân vỏ hến

Kinh tế

hạch
hạt
vỏ cứng (của trứng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Putamina

    Danh từ số nhiều của .putamen: như putamen,
  • Putative

    / ´pju:tətiv /, Tính từ: Được giả định là, được coi là, thường được cho là, Từ...
  • Putatively

    / ´pju:tətivli /,
  • Putlog

    / ´put¸lɔg /, Danh từ: (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo), Xây...
  • Putlogs

    chốt, côngxon dàn dáo,
  • Putredinous

    Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Putrefacient

    / ¸pju:tri´feiʃənt /, tính từ, thối rửa; thối nát, Đồi bại,
  • Putrefaction

    / ¸pju:tri´fækʃən /, Danh từ: sự thối rữa; vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ,
  • Putrefactive

    / ¸pju:tri´fæktiv /, Tính từ: làm thối rữa; thối rữa, Kinh tế: gây...
  • Putrefactive bacterium

    vi khuẩn gây thối rửa,
  • Putrefactive diarrhea

    ỉachảy thối rữa,
  • Putrefactive fermentation

    sự lên men thổi,
  • Putrefactive microorganism

    vi khuẩn gây thối,
  • Putrefactive spoilage

    hư hỏng vì thối rứa, sự hư hỏng do thối rữa,
  • Putrefy

    / ´pju:tri¸fai /, Nội động từ: thối rữa, nhiễm trùng, Đồi bại, sa đoạ, Ngoại...
  • Putrescence

    / pju:´tresəns /, Danh từ: tình trạng đang bị thối rữa, vật đang bị thối rữa, Kinh...
  • Putrescent

    / pju:´tresənt /, Tính từ: Đang thối rữa, (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa;...
  • Putrescent pulp

    tủy thối rữa,
  • Putrescible

    / pju:´tresibl /, Tính từ: có thể bị thối rữa, Kinh tế: có thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top