- Từ điển Anh - Việt
Putting on the market
Xem thêm các từ khác
-
Putting system into service
sự khởi động hệ thống, -
Putting the shot
Danh từ: cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ, -
Putty
/ ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít... -
Putty-clay
thay đổi tỷ lệ vốn-lao động, -
Putty-medal
Danh từ: phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ), you deserve a putty-medal, cậu đáng được một... -
Putty bed
lớp lót bằng matit, -
Putty glazing
sự dùng matit lắp kính, -
Putty joint
mối gắn ma tít, mối nối bằng ma tít, mối nối trét ma tít, -
Putty knife
Danh từ: dao gắn mát tít, cái phay gắn mattit, dao cạo keo, sơn, bùn, dao trát matít, glazing knife,... -
Putty oil
dầu chế mattit, -
Putty powder
bột oxit thiếc để đánh bóng, bột đánh bang, bột matít, -
Putty power
bột matít, bột đánh bóng, -
Putty rock
đá socola, -
Puttying
sự bôi dầu, sự bôi mỡ, sự chèn lấp, sự gắn matit, sự trát matit, sự bôi trơn, sự trát kín, -
Puttying machine
dao trộn cơ khí, tổ máy chèn lấp, tổ máy trám, -
Putunghua
Danh từ: tiếng phổ thông ( trung quốc), -
Puy
Danh từ: nón núi lửa đã tắt, chóp núi lửa, chóp núi lửa tắt, -
Puzzle
/ 'pΛz(ә)l /, Danh từ: câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn, câu đố, trò chơi (nhằm... -
Puzzle-headed
Tính từ: có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người), -
Puzzle-pated
như puzzle-headed,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.