- Từ điển Anh - Việt
Puzzlement
Nghe phát âmMục lục |
/´pʌzlmənt/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng bối rối, tình trạng khó xử; sự hoang mang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , stupefaction , stupor , trance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Puzzler
/ ´pʌzlə /, Danh từ: người làm bối rối, người làm bối rối, người làm khó xử; cái làm bối... -
Puzzling
Tính từ: làm bối rối, làm khó xử, gây hoang mang, Từ đồng nghĩa:... -
Puzzolan
pu-zo-lan, Danh từ: puzolan; xi măng puzolan, -
Puzzolan cement
Địa chất: xi măng puzolan, -
Puzzolanic admixture
chất phụ gia puzolan, phụ gia puzolan, phụ gia puzolan, -
Puzzolanic admixture, Puzzolanic material
phụ gia puzolan, -
Puzzolanic agent
chất dính puzolan, -
Puzzolanic aggregate
cốt liệu puzolan, -
Puzzolanic binder
chất dính puzolan, -
Puzzolanic blast-furnace cemen
Địa chất: xi măng puzolan lò cao, -
Puzzolanic material
phụ gia puzolan, -
Puzzolanic materials
vật liệu puzolan, -
Puzzolanic property
tính chất puzolan, -
Puzzule
, -
Pvc
Danh từ: ( pvc) (viết tắt) của polyvinyl chloride nhựa pvc (một loại chất dẻo), -
Pvc pipe for high pressure
ống pvc cho áp lực cao, -
Pvd (prefabrication vertical drain)
bấc thấm, -
Pvt
danh từ, ( pvt) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pte, -
Pw
Danh từ: ( pw) (viết tắt) của policewoman nữ cảnh sát viên, -
Pwr
viết tắt, lò phản ứng nước chịu áp lực, ( pressurized-water reactor),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.