- Từ điển Anh - Việt
Pyramidal
Nghe phát âmMục lục |
/pi´ræmidl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) hình chóp; có hình kim tự tháp, có hình chóp
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) hình chóp
Xây dựng
thuộc hình chóp
Điện
có dạng hình chóp
Kỹ thuật chung
hình chóp
hình tháp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pyramidal bone
xương tháp, -
Pyramidal cartilage
sụn nhẫn, -
Pyramidal cell
tế bào tháp, -
Pyramidal decussation
bắt chéo bó tháp, -
Pyramidal eminence
mỏm tháp, -
Pyramidal fiber
sợi tháp, -
Pyramidal horn
ống loa tháp, ăng ten hình chóp, -
Pyramidal horn feeder
ống tiếp sóng kiểu loa tháp, -
Pyramidal muscle
cơ tháp, -
Pyramidal muscle of auricle
cơ tháp loatai, -
Pyramidal muscleof auricle
cơ tháp loa tai, -
Pyramidal plane
mặt hình chóp, mặt hình tháp, -
Pyramidal roof
mai tháp, mái hình chóp, mái tháp, -
Pyramidal set in joint
nối ghép hình nêm, -
Pyramidal sign
dấu hiệu bó tháp, -
Pyramidal slip
hộp hình tháp, vỏ hình tháp, ụ trượt hình tháp, -
Pyramidal surface
mặt chóp, -
Pyramidal system
hệ tháp, -
Pyramidal tract
đường tháp, -
Pyramidale
xương tháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.