- Từ điển Anh - Việt
Pyrosulphate
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
đisunfat
đisunphat
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pyrosulphuric
thuộc pyrosunfuric, -
Pyrotechnic
/ ¸paiərou´teknik /, Tính từ: (thuộc) pháo hoa; (thuộc) nghề làm pháo hoa, (nghĩa bóng) sắc sảo,... -
Pyrotechnic pistol
hỏa pháo, súng bắn pháo hiệu, súng bắn hỏa châu, -
Pyrotechnic valve
van chỉnh lửa (tàu vũ trụ), -
Pyrotechnical
/ ¸paiərou´teknikl /, như pyrotechnic, -
Pyrotechnical inhibitor
chất hãm nổ, chất làm chậm nổ, -
Pyrotechnical shock
sóng xung kích đo thuốc nổ (tàu vũ trụ), -
Pyrotechnics
/ ¸paiərou´tekniks /, Danh từ số nhiều: thuật làm pháo hoa; nghề làm pháo hoa; buổi biểu diễn... -
Pyrotechnics pistol
hỏa pháo, súng bắn hỏa châu, -
Pyrotechnist
/ ¸paiəro´teknist /, danh từ, thợ làm pháo hoa, -
Pyrotechny
như pyrotechnics, -
Pyrotic
đốt cháy,nóng bỏng, -
Pyroxene
/ pai´rɔksin /, Danh từ: (khoáng chất) piroxen, -
Pyroxilin
Danh từ: thuốc nổ bông, -
Pyroxylin lacquer
sơn ni-trô-xen-lu-lô, -
Pyrrhic
tính từ, (chiến thắng) đạt được với giá quá đắt (bị tổn thất quá nhiều về người và của..), -
Pyrrhic victory
Danh từ: chiến thắng phải trả giá đắt (bị tổn thất nhiều về người và của), -
Pyrrhonism
Danh từ: (triết học) chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô; sự hoài nghi triết học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.